--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia tài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia tài
+ noun
patrimony; legacy
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
gia tài
:
patrimony; legacy
+
rủ
:
Call for (someone and ask him to go or do something with one)Rủ nhau đi càyTo call for each other and go ploughing together
+
reeve
:
(sử học) thị trưởng; quận trưởng
+
metis
:
người lai
+
'un
:
(thông tục) (như) onea bad 'un một thằng tồi